Có 2 kết quả:
老齡化 lǎo líng huà ㄌㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ • 老龄化 lǎo líng huà ㄌㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
aging (population)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
aging (population)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0